VN520


              

扣发

Phiên âm : kòu fā.

Hán Việt : khấu phát.

Thuần Việt : khấu trừ .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

khấu trừ (tiền lương, tiền thưởng); lấy đi; cách chức
扣下(工资; 奖金等),不发给
扣住(文件; 稿件等)不发出或不发表
扣发新闻稿.
kòufā xīnwéngǎo.
tạm giữ bản thảo tin tức.


Xem tất cả...