Phiên âm : kòu fā.
Hán Việt : khấu phát.
Thuần Việt : khấu trừ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khấu trừ (tiền lương, tiền thưởng); lấy đi; cách chức扣下(工资; 奖金等),不发给扣住(文件; 稿件等)不发出或不发表扣发新闻稿.kòufā xīnwéngǎo.tạm giữ bản thảo tin tức.