VN520


              

扣兒

Phiên âm : kòur.

Hán Việt : khấu nhi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.可以扣合的紐結。如:「這件外套有一個扣兒掉了。」也作「鈕扣」。2.結。《兒女英雄傳》第五回:「又拿了一根大繩出來, 往公子的胸前一搭, 向後抄手, 繞了三四道, 打了一個死扣兒。」


Xem tất cả...