Phiên âm : kòu zi shéng.
Hán Việt : khấu tử thằng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
以繩子製成、用來捕捉野獸的圈套, 野獸踩到會被繩子綑住腳。《西遊記》第二八回:「牛頭攔路網, 閻王扣子繩。」