Phiên âm : dǎ rén hǎn jiù rén.
Hán Việt : đả nhân hảm cứu nhân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
(諺語)打人的人反過來喊救人。比喻顛倒是非。如:「自行毀約的人竟然先控訴起來了, 真是打人喊救人。」