Phiên âm : pū tà.
Hán Việt : phốc thát.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 鞭撻, 扑打, .
Trái nghĩa : , .
用鞭、棍打。如:「扑撻嫌犯, 極不人道, 又常造成冤獄, 現代文明國家早已廢止。」