VN520


              

手面賺吃

Phiên âm : shǒu miàn zhuàn chī.

Hán Việt : thủ diện trám cật.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

閩南方言。靠雙手賺錢吃飯, 比喻收入不多, 僅足餬口而已。如:「咱們僅是靠手面賺吃度日, 那兒有錢出國觀光呢?」


Xem tất cả...