Phiên âm : shǒu lú.
Hán Việt : thủ lô .
Thuần Việt : lò sưởi tay; lò ấp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lò sưởi tay; lò ấp. 冷天烘手用的小銅爐, 多為圓形或橢圓形, 直徑約半尺, 有提梁, 蓋上有許多小孔, 爐中燃燒炭墼、鋸末或礱糠. 可以隨身攜帶.