Phiên âm : chuō r.
Hán Việt : trạc nhân.
Thuần Việt : con dấu; ấn; tem; nhãn hiệu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
con dấu; ấn; tem; nhãn hiệu图章也说戳子