Phiên âm : děng tóu.
Hán Việt : đẳng đầu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
小額的數量。指戥子秤得不夠分量的差額。《儒林外史》第六回:「老爹給了他二錢四分低銀子, 又還扣了他二分戥頭, 又叫張府裡押著他來。」