VN520


              

戥頭

Phiên âm : děng tóu.

Hán Việt : đẳng đầu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

小額的數量。指戥子秤得不夠分量的差額。《儒林外史》第六回:「老爹給了他二錢四分低銀子, 又還扣了他二分戥頭, 又叫張府裡押著他來。」