Phiên âm : děng yín.
Hán Việt : đẳng ngân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
小額的銀子。《儒林外史》第四七回:「當下把租頭、價銀、戥銀、銀色、雞、草、小租、酒水、畫字、上業主, 都講清了。」