VN520


              

戡亂

Phiên âm : kān luàn.

Hán Việt : kham loạn .

Thuần Việt : dẹp loạn; bình định sự nổi loạn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

dẹp loạn; bình định sự nổi loạn. 平定叛亂.