Phiên âm : kān luàn.
Hán Việt : kham loạn.
Thuần Việt : dẹp loạn; bình định sự nổi loạn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dẹp loạn; bình định sự nổi loạn平定叛乱