VN520


              

我倆

Phiên âm : wǒ liǎ.

Hán Việt : ngã lưỡng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

我們兩個人。例我倆情投意合, 謹訂於國慶日假懷恩堂舉行結婚典禮。
我們兩個人。如:「我倆從小學到高中都同班, 情逾姊妹。」《兒女英雄傳》第二一回:「昨日聽見這個信兒, 就把我倆樂的百嗎兒似的。」


Xem tất cả...