Phiên âm : xì cí.
Hán Việt : hí từ.
Thuần Việt : lời hát; lời thoại; lời nói của nhân vật .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lời hát; lời thoại; lời nói của nhân vật (trong kịch)(戏词儿)戏曲中唱词和说白的总称