Phiên âm : xì fǎ.
Hán Việt : hí pháp.
Thuần Việt : ảo thuật; xiếc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ảo thuật; xiếc(戏法儿)魔术xìfǎ rénrén hùibiàn,gèyǒu qiǎomiào bùtóng.Ảo thuật ai cũng có thể diễn được, song tài nghệ mỗi người một khác.