Phiên âm : xì wén.
Hán Việt : hí văn.
Thuần Việt : kịch nam .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kịch nam (loại hình nghệ thuật sân khấu miền nam, thời xưa)古典地方剧的一种,南宋初年形成于浙江温州一带,用南曲演唱到明朝演变为传奇戏曲中唱词和说白的总称