Phiên âm : xì yī.
Hán Việt : hí y.
Thuần Việt : phục trang; quần áo diễn tuồng; trang phục đóng kị.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phục trang; quần áo diễn tuồng; trang phục đóng kịch戏曲演员出时穿的衣服