VN520


              

戏衣

Phiên âm : xì yī.

Hán Việt : hí y.

Thuần Việt : phục trang; quần áo diễn tuồng; trang phục đóng kị.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

phục trang; quần áo diễn tuồng; trang phục đóng kịch
戏曲演员出时穿的衣服


Xem tất cả...