Phiên âm : xì bān.
Hán Việt : hí ban.
Thuần Việt : gánh hát; phương trò; đoàn kịch.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
gánh hát; phương trò; đoàn kịch(戏班儿)戏曲剧团的旧称也叫戏班子