VN520


              

戏剧

Phiên âm : xì jù.

Hán Việt : hí kịch.

Thuần Việt : hí kịch; kịch; tuồng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hí kịch; kịch; tuồng
通过演员表演故事来反映社会生活中的各种冲突的艺术是以表演艺术为中心的文学音乐舞蹈等艺术的综合分为话剧戏曲歌剧舞剧等,按作品类型又可以分为悲剧喜剧正剧 等
xiàndài xìjù
kịch hiện đại
一个富有戏剧性的事件.
yīgè fùyǒu xìjùxìng de shìjiàn.
Một sự kiện giàu kịch tính.
kịch bản sân kh


Xem tất cả...