VN520


              

戏出儿

Phiên âm : xì chū r.

Hán Việt : hí xuất nhân.

Thuần Việt : tranh trò; tượng trò .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tranh trò; tượng trò (nặn một nhân vật hoặc vẽ một cảnh nào đó trong một vở diễn)
模仿戏曲的某个场面而绘画或雕塑的人物形象,大多印成年画或制成工艺品


Xem tất cả...