Phiên âm : xì chū r.
Hán Việt : hí xuất nhân.
Thuần Việt : tranh trò; tượng trò .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tranh trò; tượng trò (nặn một nhân vật hoặc vẽ một cảnh nào đó trong một vở diễn)模仿戏曲的某个场面而绘画或雕塑的人物形象,大多印成年画或制成工艺品