VN520


              

懽悰

Phiên âm : huān cóng.

Hán Việt : hoan 悰.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

快樂的心情。宋.蘇軾〈賀新運使張大夫啟〉:「矧惟雅故, 尤激懽悰。」清.許宗衡〈西窗燭.蘇門煙樹〉詞:「憶舊游夢裡簫聲, 良夜懽悰如墜。」