VN520


              

懽喜

Phiên âm : huān xǐ.

Hán Việt : hoan hỉ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

高興。《薛仁貴征遼事略》:「擲石獅子於殿下, 全無氣喘。又再取奏:『陛下!尉遲老那不老?』只陛下見道懽喜煞!」《西遊記》第一三回:「老嫗聞言, 十分懽喜道:『好!好!好!就是請他。』」