VN520


              

懍然

Phiên âm : lǐn rán.

Hán Việt : lẫm nhiên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

悚慄、恐懼的樣子。《荀子.議兵》:「殺戮無時, 臣下懍然莫必其命。」《史記.卷二三.禮書》:「時臣下懍然, 莫必其命。」