Phiên âm : lǐn lǐn.
Hán Việt : lẫm lẫm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.危懼的樣子。《書經.泰誓》中:「百姓懍懍, 若崩厥角。」《文選.陸機.文賦》:「心懍懍以懷霜, 志眇眇而臨雲。」2.勁烈嚴正的樣子。《後漢書.卷七○.孔融傳.論曰》:「懍懍焉, 皜皜焉, 其與琨玉秋霜比質可也。」