Phiên âm : yīng xuǎn.
Hán Việt : ứng tuyển.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
應該選出的。例此次議員選舉, 本區應選名額為二名。應該選出的。如:「此次議員選舉, 本區應選名額為二名。」