VN520


              

應諾

Phiên âm : yìng nuò.

Hán Việt : ứng nặc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

答應、允諾。《三國演義》第三八回:「玄德曰:『汝若同往, 不可失禮。』飛應諾。」《紅樓夢》第六九回:「天文生應諾, 寫了殃榜而去。」


Xem tất cả...