Phiên âm : yìng nuò.
Hán Việt : ứng nặc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
答應、允諾。《三國演義》第三八回:「玄德曰:『汝若同往, 不可失禮。』飛應諾。」《紅樓夢》第六九回:「天文生應諾, 寫了殃榜而去。」