VN520


              

應訊

Phiên âm : yìng xùn.

Hán Việt : ứng tấn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

回答訊問。例法官傳喚與本案相關人等出庭應訊。
回答訊問。如:「法官傳喚與本案相關人等出庭應訊。」


Xem tất cả...