Phiên âm : yìng xùn.
Hán Việt : ứng tấn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
回答訊問。例法官傳喚與本案相關人等出庭應訊。回答訊問。如:「法官傳喚與本案相關人等出庭應訊。」