VN520


              

應時當令

Phiên âm : yìng shí dāng lìng.

Hán Việt : ứng thì đương lệnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

恰合時令。如:「他吃穿都是應時當令的。」也作「應時對景」。


Xem tất cả...