Phiên âm : yìng shí dāng lìng.
Hán Việt : ứng thì đương lệnh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
恰合時令。如:「他吃穿都是應時當令的。」也作「應時對景」。