VN520


              

應天順民

Phiên âm : yìng tiān shùn mín.

Hán Việt : ứng thiên thuận dân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

順應天理和民心。漢.應瑒〈文質論〉:「至乎應天順民, 撥亂夷世, 摛藻奮權, 赫奕丕烈。」《隋書.卷五○.龐晃傳》:「陛下應天順民, 君臨宇內, 猶憶曩時之言, 不勝慶躍。」也作「順天應人」。


Xem tất cả...