Phiên âm : yìng tiān shùn mín.
Hán Việt : ứng thiên thuận dân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
順應天理和民心。漢.應瑒〈文質論〉:「至乎應天順民, 撥亂夷世, 摛藻奮權, 赫奕丕烈。」《隋書.卷五○.龐晃傳》:「陛下應天順民, 君臨宇內, 猶憶曩時之言, 不勝慶躍。」也作「順天應人」。