Phiên âm : yìng zuǐ yìng shé.
Hán Việt : ứng chủy ứng thiệt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
指責晚輩隨便回應長輩所說的話。如:「長輩教誨時, 晚輩最好不要應嘴應舌!」