VN520


              

應嘴應舌

Phiên âm : yìng zuǐ yìng shé.

Hán Việt : ứng chủy ứng thiệt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

指責晚輩隨便回應長輩所說的話。如:「長輩教誨時, 晚輩最好不要應嘴應舌!」


Xem tất cả...