Phiên âm : dǒng mén r.
Hán Việt : đổng môn nhi.
Thuần Việt : hiểu sâu; hiểu tường tận.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hiểu sâu; hiểu tường tận. 對某種事物有較深的了解.