VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
懂事
Phiên âm :
dǒng shì.
Hán Việt :
đổng sự .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
這孩子很懂事.
懂事 (dǒng shì) : đổng sự
懂门儿 (dǒng mén r) : hiểu sâu; hiểu tường tận
懂門兒 (dǒng mén r) : hiểu sâu; hiểu tường tận
懂得 (dǒng de) : đổng đắc
懂不懂? (dǒng bù dǒng?) : Có hiểu không?
懂吗 (dǒng ma) : Hiểu không
懂行 (dǒng háng) : đổng hành
懂眼 (dǒng yǎn) : đổng nhãn