Phiên âm : chù tóu.
Hán Việt : 憷 đầu.
Thuần Việt : rụt cổ; nhác việc; co đầu rút cổ; nhát gan.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
rụt cổ; nhác việc; co đầu rút cổ; nhát gan遇事胆怯,不敢出头,觉着难办