Phiên âm : chù chǎng.
Hán Việt : 憷 tràng.
Thuần Việt : nhút nhát; sợ hãi .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhút nhát; sợ hãi (trước đám đông). 害怕在公眾場合講話、表演等.