VN520


              

憚煩

Phiên âm : dàn fán.

Hán Việt : đạn phiền.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

畏懼事情的煩瑣。《孟子.滕文公上》:「何許子之不憚煩?」