VN520


              

憚服

Phiên âm : dàn fú.

Hán Việt : đạn phục.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

因畏懼而服從。《新唐書.卷一五六.李元諒傳》:「居軍十年, 士心憚服。」