Phiên âm : dàn fú.
Hán Việt : đạn phục.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
因畏懼而服從。《新唐書.卷一五六.李元諒傳》:「居軍十年, 士心憚服。」