VN520


              

憊賴

Phiên âm : bèi lài.

Hán Việt : bại lại.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

頑劣、潑辣。元.關漢卿《竇娥冤》第一折:「美婦人我見過萬千向外, 不似這小妮子生得十分憊賴。」《儒林外史》第四○回:「新娘人物倒生得標致, 只是樣子覺得憊賴, 不是個好惹的!」也作「潑賴」、「派賴」。