Phiên âm : bèi sè.
Hán Việt : bại sắc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
疲困憔悴的樣子。唐.元稹〈獻滎陽公詩五十韻〉:「憊色秋來草, 哀吟雨後蟬。」