VN520


              

憊色

Phiên âm : bèi sè.

Hán Việt : bại sắc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

疲困憔悴的樣子。唐.元稹〈獻滎陽公詩五十韻〉:「憊色秋來草, 哀吟雨後蟬。」