VN520


              

憊懶

Phiên âm : bèi lǎn.

Hán Việt : bại lãn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

懶散、刁頑。《西遊記》第一○回:「你這廝憊懶!好朋友也替得生死, 你怎麼咒我?」《程乙本紅樓夢》第三回:「黛玉心想:『這個寶玉不知是怎樣個憊懶人呢。』」