Phiên âm : mù gù.
Hán Việt : mộ cố.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
糊塗。宋.魏了翁〈蝶戀花.可煞潼人真慕顧〉詞:「可煞潼人真慕顧, 接得官時, 只道來何暮。」也作「暮古」、「慕古」。