VN520


              

慕顧

Phiên âm : mù gù.

Hán Việt : mộ cố.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

糊塗。宋.魏了翁〈蝶戀花.可煞潼人真慕顧〉詞:「可煞潼人真慕顧, 接得官時, 只道來何暮。」也作「暮古」、「慕古」。