VN520


              

慕道

Phiên âm : mù dào.

Hán Việt : mộ đạo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

羨慕道術。《初刻拍案驚奇》卷一七:「少年慕道, 從個師父是歐陽文彬, 傳授五雷天心正法, 建壇在家, 與人行持, 甚著效驗。」