Phiên âm : mù shān.
Hán Việt : mộ thiên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
喜愛有腥味的肉。見《莊子.徐无鬼》。比喻因嗜好相同而爭相附集。