VN520


              

慕羶

Phiên âm : mù shān.

Hán Việt : mộ thiên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

喜愛有腥味的肉。見《莊子.徐无鬼》。比喻因嗜好相同而爭相附集。