Phiên âm : mù guāng xìng.
Hán Việt : mộ quang tính .
Thuần Việt : tính hướng sáng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tính hướng sáng. 趨光性:某些昆蟲或魚類常常奔向有光的地方, 這種特性叫做趨光性.