Phiên âm : fèn fèn.
Hán Việt : phẫn phẫn.
Thuần Việt : căm giận; tức giận; nổi giận; tức tối.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
căm giận; tức giận; nổi giận; tức tối很生气的样子fènfènbùpíngđùng đùng nổi giận; bất mãn nổi giận.