VN520


              

愤怒

Phiên âm : fèn nù.

Hán Việt : phẫn nộ.

Thuần Việt : phẫn nộ; căm phẫn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

phẫn nộ; căm phẫn
因极度不满而情绪激动
fènnù de rénqún
dân chúng phẫn nộ
愤怒声讨侵略者的罪行.
fènnù shēngtǎo qīnlüè zhě de zuìxíng.
phẫn nộ lên án hành vi của bọn xâm lược.
激起广大人民群众的愤怒.
jīqǐ guǎngdà r