Phiên âm : yú chǔn.
Hán Việt : ngu xuẩn .
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 愚笨, 痴呆, 愚昧, .
Trái nghĩa : 聰明, 伶俐, 聰穎, 智慧, 穎悟, .
愚蠢無知