VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
愚妄
Phiên âm :
yú wàng.
Hán Việt :
ngu vọng .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
愚妄可笑
愚昧無知 (yú mèi wú zhī) : ngu muội vô tri
愚弄 (yúnòng) : ngu lộng
愚民政策 (yú mín zhèng cè) : chính sách ngu dân
愚蠢 (yú chǔn) : ngu xuẩn
愚者千慮, 必有一得 (yú zhě qiān lǜ, bì yǒu yī dé) : ngu giả thiên lự, tất hữu nhất đắc
愚鈍 (yú dùn) : ngu độn
愚夯 (yú hāng) : ngu hãng
愚夫 (yú fū) : ngu phu
愚氣 (yú qì) : ngu khí
愚戇 (yú zhuàng) : ngu tráng
愚氓 (yú méng) : người đần độn; người ngu đần
愚钝 (yú dùn) : ngu dốt; đần độn
愚人 (yú rén) : ngu nhân
愚公移山 (yú gōng yí shān) : Ngu Công dời núi; có công mài sắt có ngày nên kim;
愚昧 (yú mèi) : ngu muội
愚蒙 (yú méng) : ngu muội; ngu tối; ngu dốt
Xem tất cả...