VN520


              

惻隱之心

Phiên âm : cè yǐn zhī xīn.

Hán Việt : trắc ẩn chi tâm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

同情憐憫之心。例他在路邊看到被遺棄的小狗, 便動了惻隱之心, 把牠們帶回家。
同情憐憫之心。《孟子.公孫丑上》:「惻隱之心, 仁之端也。羞惡之心, 義之端也。」《警世通言.卷二一.趙太祖千里送京娘》:「俺與你萍水相逢, 出身相救, 實出惻隱之心, 非貪美麗之貌。」也作「惻怛之心」。