VN520


              

惻然

Phiên âm : cè rán.

Hán Việt : trắc nhiên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

悲傷的樣子。《漢書.卷一○.成帝紀》:「關東流冗者眾, 青、幽、冀部尤劇, 朕甚痛焉。未聞在位有惻然者, 孰當助朕憂之!」《初刻拍案驚奇》卷一七:「府尹聽說了這一篇, 不覺惻然。」